Octopus Network Giá

Octopus Network Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá OCT hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
binance

Binance

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
okx

OKX

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
bybit

Bybit

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
digifinex

DigiFinex

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
bitrue

Bitrue

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
bingx

BingX

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
bitget

Bitget

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
deepcoin

Deepcoin

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
bitmart

BitMart

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
cointiger

CoinTiger

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
whitebit

WhiteBIT

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
lbank

LBank

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
btse

BTSE

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
gate-io

Gate.io

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
htx

HTX

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
xt

XT.COM

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
upbit

Upbit

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
kucoin

KuCoin

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
mexc

MEXC

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
indoex

IndoEx

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
phemex

Phemex

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
bitforex

BitForex

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
latoken

LATOKEN

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
bibox

Bibox

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
bithumb

Bithumb

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
poloniex

Poloniex

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
kraken

Kraken

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
p2b

P2B

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
dydx

dYdX

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
citex

CITEX

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
bitmex

BitMEX

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
stormgain

StormGain

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
coinsbit

Coinsbit

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
tidex

Tidex

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
bitfinex

Bitfinex

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.2350
$0.2350
HK$1.8401
0.2192

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của OCT sang USD là 1 OCT tương đương với $0.00005920 và mỗi USD có giá trị là 0.2350 Octopus Network. Vốn hóa thị trường là $23.404m. Trong tuần qua, Octopus Network đã giảm -5.93%, đạt mức cao nhất là $0.2512 và mức thấp là $0.2296. Trong tháng qua, Octopus Network đã giảm -29.86%, đạt mức cao nhất là $0.3658 và mức thấp là $0.2296. Trong năm qua, Octopus Network đã giảm 24.47%, với mức cao nhất là $0.5372 và thấp nhất là $0.0928. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined OCT đã được giao dịch trên 41 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.